Có 2 kết quả:
本位主义 běn wèi zhǔ yì ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 本位主義 běn wèi zhǔ yì ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfish departmentalism
(2) departmental selfishness
(2) departmental selfishness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfish departmentalism
(2) departmental selfishness
(2) departmental selfishness
Bình luận 0