Có 2 kết quả:

本位主义 běn wèi zhǔ yì ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ本位主義 běn wèi zhǔ yì ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) selfish departmentalism
(2) departmental selfishness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) selfish departmentalism
(2) departmental selfishness

Bình luận 0